Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lịch cà lịch kịch

Academic
Friendly

Từ "lịch cà lịch kịch" một từ ngữ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để miêu tả hành động đi lại một cách vụng về, không vững vàng có thể gây ra những âm thanh lạch cạch, hỗn độn. Từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc vật dáng đi không tự nhiên, hoặc khi sự rung lắc, va chạm khi di chuyển.

Định nghĩa:
  • Lịch cà lịch kịch: Từ này mô tả sự di chuyển không ổn định, có thể do đi lại nặng nề, vụng về, hoặc khi những vật va chạm, tạo ra âm thanh.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Khi chạy ra ngoài, em chạy lịch cà lịch kịch khiến mọi người phải cười."
    • "Chiếc xe cứ đi lịch cà lịch kịch trên đường."
  2. Trong văn học hoặc thơ ca:

    • "Hình ảnh người lính đi trong mưa, chân dẫm trên những chiếc khô, phát ra tiếng lịch cà lịch kịch."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Miêu tả trạng thái: Có thể dùng để miêu tả một cách sâu hơn về tâm trạng, cảm xúc của con người khi gặp khó khăn trong việc di chuyển.
    • "Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy mệt mỏi, mỗi bước đi đều lịch cà lịch kịch."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "lịch kịch" cũng có thể được sử dụng độc lập với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "lịch cà lịch kịch" thường mang tính chất nhấn mạnh hơn về cảm giác vụng về.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống:

    • "lạch cạch": Diễn tả âm thanh phát ra khi vật va chạm, nhưng không nhất thiết phải chỉ hành động đi lại.
    • " bước": Diễn tả cách đi bộ không nhanh nhẹn, có thể do mệt mỏi.
  • Đồng nghĩa:

    • "vụng về": Chỉ tính chất không khéo léo trong hành động, có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau.
Liên quan:
  • Những từ như "chệnh choạng", "loạng choạng" cũng có thể được sử dụng để miêu tả tình trạng đi lại không vững vàng, nhưng không nhất thiết phải âm thanh đi kèm như "lịch cà lịch kịch".
  1. Nh. Lịch kịch.

Comments and discussion on the word "lịch cà lịch kịch"